Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

hạ từ

Academic
Friendly

Từ "hạ từ" trong tiếng Việt có nghĩahành động nói ra một lời nào đó với mục đích xin xỏ, cầu khẩn hoặc thanh minh. "Hạ" có nghĩa là "hạ thấp" hay "giảm xuống", còn "từ" nghĩa là "lời" hoặc "câu nói". Khi kết hợp lại, "hạ từ" mang ý nghĩa là "nói ra lời cầu xin" một cách khiêm nhường hoặc nhẹ nhàng.

Cách sử dụng từ "hạ từ":
  1. Hạ từ trong giao tiếp hàng ngày:

    • dụ: "Khi gặp khó khăn, tôi thường phải hạ từ để nhờ sự giúp đỡ từ bạn ."
    • đây, "hạ từ" thể hiện việc khiêm nhường khi xin sự trợ giúp.
  2. Hạ từ trong văn chương:

    • dụ: "Nhân vật trong truyện đã phải hạ từ để xin lỗi người yêu."
    • Trong bối cảnh này, "hạ từ" thể hiện sự chân thành tha thiết khi cầu xin sự tha thứ.
Biến thể từ gần giống:
  • Hạ lời: một cách sử dụng tương tự, cũng mang nghĩa cầu xin hay xin lỗi, nhưng có thể không nhấn mạnh sự khiêm nhường như "hạ từ".
  • Cầu xin: từ đồng nghĩa, mang nghĩa tương tự về việc xin xỏ hay mong mỏi điều đó.
  • Xin lỗi: Khi "hạ từ" được dùng để xin lỗi, thể hiện sự tôn trọng mong mỏi được tha thứ.
Sử dụng nâng cao:
  • Hạ từ trong các tình huống nghiêm trọng:
    • dụ: "Trong cuộc họp, giám đốc đã hạ từ để mong nhân viên hiểu hợp tác."
    • đây, việc "hạ từ" không chỉ thể hiện sự khiêm nhường còn một chiến lược giao tiếp để đạt được sự đồng thuận.
Chú ý:
  • Cần phân biệt giữa "hạ từ" "nói thẳng". "Hạ từ" thường mang tính khiêm nhường nhẹ nhàng, trong khi "nói thẳng" có thể mang tính trực tiếp phần mạnh bạo hơn.
  • "Hạ từ" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi người nói muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.
  1. Hạ lời, nói lời thanh minh để kêu cầu van xin

Comments and discussion on the word "hạ từ"